An toàn, vệ sinh lao động là gì? Lợi ích của an toàn, vệ sinh lao động?

Bạn có biết rằng tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp là những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật cho người lao động? Đây là một vấn đề vô cùng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tính mạng và tài sản của người lao động, doanh nghiệp và xã hội. Vậy làm thế nào để giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về An toàn, vệ sinh lao động là gì, lợi ích của An toàn, vệ sinh lao động và vai trò của mỗi người lao động, doanh nghiệp và chính phủ trong việc bảo đảm ATVSLĐ.

1. An toàn, vệ sinh lao động là gì?

An toàn, vệ sinh lao động (ATVSLĐ) là một lĩnh vực liên quan đến an toàn, sức khỏe và phúc lợi của người lao động trong quá trình làm việc. Nó bao gồm các biện pháp phòng ngừa, loại trừ, kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại trong lao động, nhằm bảo đảm không xảy ra tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động.
An toàn lao động là giải pháp phòng, chống tác động của các yếu tố nguy hiểm nhằm bảo đảm không xảy ra thương tật, tử vong đối với con người trong quá trình lao động. Các yếu tố nguy hiểm trong lao động bao gồm:

  • Các yếu tố vật lý: như máy móc, thiết bị, vật liệu, môi trường lao động…
  • Các yếu tố hóa học: như hóa chất, bụi, khí độc…
  • Các yếu tố sinh học: như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng…
  • Các yếu tố tâm lý: như căng thẳng, áp lực, mệt mỏi…

Vệ sinh lao động là giải pháp phòng, chống tác động của yếu tố có hại gây bệnh tật, làm suy giảm sức khỏe cho con người trong quá trình lao động. Các yếu tố có hại trong lao động bao gồm:

  • Các yếu tố vật lý: như tiếng ồn, rung động, bức xạ…
  • Các yếu tố hóa học: như bụi, khí độc, hơi, chất lỏng…
  • Các yếu tố sinh học: như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng…
  • Các yếu tố tâm lý: như căng thẳng, áp lực, mệt mỏi…

ATVSLĐ có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tính mạng người lao động, góp phần nâng cao năng suất lao động, hiệu quả sản xuất kinh doanh, bảo đảm an ninh trật tự xã hội.

An toàn vệ sinh lao động là gì? Lợi ích của an toàn, vệ sinh lao động?
Công nhân tuân thủ quy định về ATVSLĐ

2. Các yếu tố nguy hiểm, có hại trong lao động

a. Số liệu thống kê về tai nạn lao động ở Việt Nam

Theo báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, năm 2022, trên cả nước đã xảy ra 7.718 vụ tai nạn lao động, làm 7.923 người bị nạn, trong đó có 754 người chết. So với năm 2021, số vụ tai nạn lao động giảm 2.021 vụ (-21,2%), số người bị nạn giảm 2.332 người (-23,2%), số người chết giảm 68 người (-8,3%).
Các ngành nghề có nhiều tai nạn lao động xảy ra trong năm 2022 là: xây dựng (2.100 vụ, chiếm 27,1%), công nghiệp chế biến, chế tạo (1.800 vụ, chiếm 23,3%), nông, lâm nghiệp và thủy sản (1.232 vụ, chiếm 16,1%), vận tải, kho bãi và dịch vụ (1.086 vụ, chiếm 14,1%).
Các nguyên nhân chính gây tai nạn lao động trong năm 2022 là:

  • Do thiếu hụt hoặc không có đầy đủ các biện pháp ATVSLĐ;
  • Do người lao động không tuân thủ các quy định, nội quy ATVSLĐ;
  • Do người lao động không được huấn luyện, đào tạo về ATVSLĐ.

>> Xem thêm Chứng nhận OCOP là gì?

b. Số liệu thống kê về bệnh nghề nghiệp ở Việt Nam

Theo báo cáo của Bộ Y tế, năm 2022, cả nước đã phát hiện 10.320 người mắc bệnh nghề nghiệp, trong đó có 1.188 người bị bệnh nghề nghiệp nặng. So với năm 2021, số người mắc bệnh nghề nghiệp tăng 1.265 người (13,3%), số người mắc bệnh nghề nghiệp nặng tăng 251 người (26,7%).
Các ngành nghề có nhiều người mắc bệnh nghề nghiệp trong năm 2022 là:

  • Công nghiệp chế biến, chế tạo (5.425 người, chiếm 52,4%);
  • Xây dựng (2.500 người, chiếm 24,2%);
  • Nông, lâm nghiệp và thủy sản (1.370 người, chiếm 13,2%);
  • Vận tải, kho bãi và dịch vụ (825 người, chiếm 7,9%).

Các bệnh nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam là:

  • Bệnh bụi phổi silic;
  • Bệnh bụi phổi than;
  • Bệnh nhiễm độc chì;
  • Bệnh nhiễm độc benzen;
  • Bệnh viêm da tiếp xúc nghề nghiệp;
  • Bệnh ung thư nghề nghiệp.

c. Các yếu tố nguy hiểm

Yếu tố nguy hiểm là những yếu tố có khả năng gây ra tai nạn lao động, bao gồm:

  • Các yếu tố vật lý: như máy móc, thiết bị, vật liệu, công cụ lao động,… có khả năng gây rơi, ngã, va đập, chèn ép, cắt, đứt,…
  • Các yếu tố hóa học: như các chất độc hại, chất dễ cháy, nổ,… có khả năng gây cháy nổ, ngộ độc,…
  • Các yếu tố sinh học: như các vi sinh vật, động vật, thực vật,… có khả năng gây bệnh truyền nhiễm,…
  • Các yếu tố điện, nhiệt, bức xạ: như điện giật, bỏng, nhiễm xạ,…

Yếu tố có hại là những yếu tố có khả năng gây bệnh nghề nghiệp, bao gồm:

  • Các yếu tố vật lý: như tiếng ồn, bụi, rung,… có khả năng gây điếc, viêm đường hô hấp, bệnh về xương khớp,…
  • Các yếu tố hóa học: như các chất độc hại, chất dễ cháy, nổ,… có khả năng gây ngộ độc, viêm da, ung thư,…
  • Các yếu tố sinh học: như các vi sinh vật, động vật, thực vật,… có khả năng gây bệnh truyền nhiễm,…
  • Các yếu tố tâm lý – xã hội: như căng thẳng, áp lực,… có khả năng gây rối loạn tâm thần,…

Việc nhận biết và đánh giá các yếu tố nguy hiểm, có hại trong lao động là một trong những biện pháp quan trọng để đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động.

An toàn vệ sinh lao động là gì? Lợi ích của an toàn, vệ sinh lao động?
Tai nạn tại nơi làm việc

3. Các biện pháp đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động

Các biện pháp đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động (ATVSLĐ) là những giải pháp nhằm ngăn ngừa, loại trừ, kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, có hại trong lao động, nhằm bảo đảm không xảy ra tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động.
Các biện pháp đảm bảo ATVSLĐ có thể được chia thành 4 nhóm chính:

  • Biện pháp kỹ thuật: Thiết kế, chế tạo, lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng máy móc, thiết bị, cải thiện môi trường lao động,… nhằm loại trừ hoặc giảm thiểu các yếu tố nguy hiểm, có hại trong lao động.
  • Biện pháp tổ chức: Quy định, phân công, phân nhiệm rõ ràng, hợp lý; tổ chức huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng về ATVSLĐ cho người lao động,… nhằm nâng cao ý thức, trách nhiệm của các bên liên quan trong việc đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động.
  • Biện pháp hành chính: Ban hành các quy định, quy chế, tiêu chuẩn về ATVSLĐ; tổ chức thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm,… nhằm nâng cao tính nghiêm minh của pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động.
  • Biện pháp tuyên truyền, giáo dục: Nâng cao nhận thức, ý thức của người lao động về an toàn, vệ sinh lao động thông qua các hình thức như: tuyên truyền, giáo dục trực tiếp, thông qua các phương tiện thông tin đại chúng,…

Mọi người cần nâng cao nhận thức, tích cực tham gia các hoạt động đảm bảo ATVSLĐ, góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh cho người lao động.

An toàn vệ sinh lao động là gì? Lợi ích của an toàn, vệ sinh lao động?
Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ cho người lao động tại nơi làm việc

4. Lợi ích của an toàn vệ sinh lao động

An toàn, vệ sinh lao động là một trong những quyền cơ bản của người lao động. Việc đảm bảo an toàn vệ sinh lao động sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người lao động, cụ thể như sau:

  • Bảo vệ sức khỏe và tính mạng người lao động: Tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp là những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và thương tật cho người lao động. Việc thực hiện các biện pháp an toàn vệ sinh lao động sẽ giúp ngăn ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động.
  • Tạo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh: Một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh sẽ giúp người lao động yên tâm làm việc, nâng cao năng suất lao động. Khi người lao động cảm thấy an toàn và thoải mái trong quá trình làm việc, họ sẽ có động lực làm việc tốt hơn, hiệu quả hơn.
  • Giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp gây ra: Doanh nghiệp phải chi trả các khoản chi phí cho việc điều trị, bồi thường cho người lao động bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp. Ngoài ra, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp còn làm giảm năng suất lao động, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Tăng cường uy tín của doanh nghiệp, thu hút nhân tài, nâng cao giá trị thương hiệu: Một doanh nghiệp có môi trường làm việc an toàn, lành mạnh sẽ được đánh giá cao về uy tín, thu hút được nhân tài, nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
  • Tạo trật tự, an toàn xã hội: Tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp không chỉ gây thiệt hại về sức khỏe, tính mạng của người lao động mà còn gây mất trật tự, an toàn xã hội.
  • Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân: Một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh sẽ giúp người lao động yên tâm làm việc, nâng cao chất lượng cuộc sống. Khi người lao động có chất lượng cuộc sống tốt, họ sẽ đóng góp nhiều hơn cho xã hội.

ATVSLĐ là một vấn đề quan trọng, cần được quan tâm và thực hiện nghiêm túc. An toàn vệ sinh lao động mang lại nhiều lợi ích cho người lao động, doanh nghiệp và xã hội. Mọi người cần nâng cao nhận thức về an toàn vệ sinh lao động, tích cực tham gia các hoạt động đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động, góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh cho người lao động.


5. Trách nhiệm của các bên liên quan trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh lao động

An toàn vệ sinh lao động là trách nhiệm của tất cả các bên liên quan, bao gồm người lao động, người sử dụng lao động và các cơ quan quản lý nhà nước.

a. Trách nhiệm của người lao động

Người lao động là người trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, kinh doanh. Do đó, người lao động có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh lao động. Người lao động cần nâng cao ý thức, trách nhiệm của mình trong việc thực hiện các biện pháp an toàn vệ sinh lao động, cụ thể như sau:

  • Nắm vững các quy định về an toàn, vệ sinh lao động: Nắm vững các quy định này sẽ giúp người lao động nhận thức được các nguy cơ mất ATVSLĐ và có biện pháp phòng ngừa phù hợp.
  • Tuân thủ các quy định, nội quy an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc: Giúp người lao động tránh được những rủi ro mất ATVSLĐ.
  • Sử dụng các phương tiện bảo hộ lao động đúng cách và hiệu quả: Giúp người lao động giảm thiểu nguy cơ bị thương khi làm việc.

b. Trách nhiệm của người sử dụng lao động

Người sử dụng lao động có trách nhiệm cung cấp các điều kiện an toàn, vệ sinh lao động (ATVSLĐ) cho người lao động, cụ thể như sau:

  • Cung cấp đầy đủ các phương tiện bảo hộ lao động cho người lao động, phù hợp với từng loại công việc.
  • Thiết kế, lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng máy móc, thiết bị theo đúng quy định, tiêu chuẩn an toàn.
  • Cải thiện môi trường lao động, giảm thiểu các yếu tố nguy hiểm, có hại.
  • Tổ chức huấn luyện, đào tạo an toàn lao động cho người lao động.
  • Thực hiện các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

c. Trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước

Các cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm ban hành các quy định, tiêu chuẩn về an toàn, vệ sinh lao động (ATVSLĐ), cụ thể như sau:

  • Ban hành các quy định, tiêu chuẩn về ATVSLĐ, phù hợp với tình hình thực tế của Việt Nam.
  • Tổ chức thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm pháp luật về ATVSLĐ.

Việc thực hiện đầy đủ trách nhiệm của các bên liên quan sẽ góp phần đảm bảo ATVSLĐ, tạo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh cho người lao động.

An toàn vệ sinh lao động là gì? Lợi ích của an toàn, vệ sinh lao động?
Hình ảnh huấn luyện ATVSLĐ lớp thực tế tại doanh nghiệp

6. Đơn vị tổ chức huấn luyện an toàn lao động uy tín tại Việt Nam

Nam Việt Safety là đơn vị được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động theo số 95/2020/GCN. Đến nay, trung tâm huấn luyện của công ty đã trải qua 2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực và đã đào tạo huấn luyện an toàn lao động cho hàng trăm doanh nghiệp lớn nhỏ tại thành phố Hồ Chí Minh nói riêng và các tỉnh miền nam nói chung. Nam việt Safety có đủ năng lực, sự chuyên nghiệp và qui trình giảng dạy tiên tiến trong trong lĩnh vực đào tạo an toàn.

  • Các khóa huấn luyện được lên kế hoạch tổ chức từ trước, nên việc ổn định sắp xếp học viên cũng trở nên dễ dàng, tạo tâm lý vui vẻ cho người lao động khi tham gia buổi huấn luyện.
  • Sẵn sàng phục vụ công tác tổ chức đào tạo cho quý doanh nghiệp tại địa điểm mà quý doanh nghiệp muốn.
  • Tài liệu huấn luyện được biên soạn từ đội ngũ giảng viên có trình độ cao và có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực an toàn lao động và luôn bám sát theo tinh thần huấn luyện trong Nghị định 44/2016/NĐ-CP.
  • Phương pháp giảng dạy của đội ngũ giảng viên luôn trình bày sinh động và thực tế, giúp cho người lao động nắm được kiến thức vận dụng vào thực tế một cách dễ dàng.
  • Đội ngũ giảng viên của Nam Việt Safety có trình độ cao cũng như năng lực huấn luyện cho tất cả các nhóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, huấn luyện an toàn cho mọi ngành nghề.
  • Chi phí huấn luyện hợp lý và cạnh tranh

Nam Việt Safety hy vọng có thể hỗ trợ và đồng hành cùng Quý Doanh nghiệp trong công tác huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động tạo một môi trường làm việc an toàn, cũng như cung cấp các khóa học chất lượng nhất.

Xem thêm Trách nhiệm xã hội là gì?

5/5 (1 Review)

Bài cùng chuyên mục